1. Hiệu lệnh bằng nhạc cụ
Chuông tay: Khi muốn thu hút sự chú ý hoặc báo hiệu thời gian chuyển đổi giữa các hoạt động.
Trống nhỏ: Để dẫn dắt trẻ vào hoạt động thể dục hoặc di chuyển. Gõ trống nhanh để trẻ di chuyển nhanh, gõ chậm để trẻ di chuyển chậm.
Xắc xô: Để ra hiệu cho trẻ dừng hoạt động, tập trung lại chỗ cô.
2. Hiệu lệnh bằng bản nhạc ngắn
- Nhạc hiệu bắt đầu – kết thúc: Phát một đoạn nhạc vui tươi, ngắn gọn (khoảng 10-15 giây) để báo hiệu trẻ chuẩn bị bắt đầu hoạt động. Phát một đoạn nhạc nhẹ nhàng, chậm rãi để thông báo kết thúc.
3. Hiệu lệnh bằng bài hát ngắn
Bài hát chào buổi sáng: "Chào bạn mới đến lớp" – một bài hát ngắn và vui nhộn để tạo không khí chào đón.
Bài hát dọn dẹp: Sử dụng: Khi cần trẻ dọn dẹp, sử dụng bài "Dọn đồ chơi nào, bạn ơi" bài hát với lời nhắc nhở nhẹ nhàng, vui tươi để khuyến khích trẻ dọn dẹp.
Bài hát chuyển đổi: Ví dụ: "Chuyển sang hoạt động mới" – bài hát ngắn giúp trẻ biết cần di chuyển và chuẩn bị cho hoạt động tiếp theo.
4. Hiệu lệnh bằng các âm thanh tự nhiên
Tiếng nước chảy: Sử dụng: Khi cần trẻ thư giãn và bình tĩnh.
Tiếng chim hót: Để tạo không khí vui vẻ, tươi sáng.
……………………
1. Hiệu lệnh thu hút sự chú ý
- Ngón trỏ đặt lên môi: Yêu cầu trẻ giữ im lặng và lắng nghe.
- Giơ tay lên cao: Dừng lại mọi hoạt động và chú ý vào giáo viên.
2. Hiệu lệnh tổ chức hoạt động
- Chụm các ngón tay lại: Tập trung thành một nhóm. Bàn tay úp xuống: Ngồi xuống hoặc hạ thấp cơ thể.
3. Hiệu lệnh chuyển động
Chỉ tay về phía trước: Tiến lên hoặc di chuyển về phía trước.
Xoay tay theo vòng tròn: Di chuyển xung quanh hoặc quay vòng tròn.
4. Hiệu lệnh dừng hoạt động
Giơ tay lên với lòng bàn tay hướng ra ngoài: Dừng hoạt động.
Bàn tay nắm lại: Ngừng hoạt động và chờ đợi chỉ dẫn.
5. Hiệu lệnh khuyến khích
Ngón cái giơ lên: Làm tốt hoặc hoan nghênh.
Lòng bàn tay mở ra: Mời gọi hoặc khuyến khích trẻ tham gia.
6. Hiệu lệnh nhóm
Bàn tay tạo hình tròn: Tập trung thành một vòng tròn.
Giơ cả hai tay lên cao: Khuyến khích trẻ cổ vũ hoặc tham gia nhiệt tình.