Sữa chua là một trong những sản phẩm sữa lên men phổ biến nhất trên thế giới, được làm ra bằng cách bổ sung vi khuẩn sống vào sữa.Con người đã ăn sữa chua từ rất lâu rồi, và nó là một phần của bữa ăn chính, ăn nhẹ, hoặc được dùng làm nước sốt và món tráng miệng.Ngoài ra, sữa chua còn có thể chứa lợi khuẩn và hoạt động như probiotic. Điều này mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe vượt xa những sản phẩm sữa nguyên chấtHầu hết các loại sữa chua có dạng chất lỏng màu trắng, đặc, nhưng nhiều sản phẩm trên thị trường được cho thêm các chất tạo màu nhân tạo.
Giá trị dinh dưỡng
Bảng dưới đây là thông tin chi tiết về các chất dinh dưỡng trong sữa chua (1).
| Hàm lượng |
| Calo | 61 |
| Nước | 88 % |
| Protein | 3.5 g |
| Carb | 4.7 g |
| Đường | 4.7 g |
| Chất xơ | 0 g |
| Chất béo | 3.3 g |
| Bão hòa | 2.1 g |
| Bão hòa đơn | 0.89 g |
| Bão hòa đa | 0.09 g |
| Omega-3 | 0.03 g |
| Omega-6 | 0.07 g |
| Chất béo chuyển hóa | ~ |